鯈 du [Chinese font] 鯈 →Tra cách viết của 鯈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con cá du
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá du. § Tức là cá “bạch điều” 白鰷. Còn gọi là “điều ngư” 鰷魚. ◇Trang Tử 莊子: “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá du. Trang Tử 莊子: Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容,是魚之樂也 cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát: Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá du: 鯈魚出遊從容,是魚樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá (Trang tử).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典