鯁 ngạnh [Chinese font] 鯁 →Tra cách viết của 鯁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
cánh
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương cá — Một âm khác là Ngạnh.
ngạnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương cá.
2. (Danh) Tai họa, họa hoạn.
3. (Động) Hóc xương cá.
4. (Động) Nghẽn, không thông.
5. (Tính) Ngay thẳng, cảnh trực. ◎Như: “cốt ngạnh” 骨鯁 cương trực.
Từ điển Thiều Chửu
① Xương cá.
② Hóc xương cá.
③ Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh 鯁 hay cốt ngạnh 骨鯁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương cá — Có hại — Cũng dùng như chữ Ngạnh 硬.
Từ ghép
cốt ngạnh 骨鯁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典