鬰 uất →Tra cách viết của 鬰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 鬯 (10 nét)
Ý nghĩa:
uất
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích chứa lại.
Từ ghép 5
uất kết 鬰結 • uất muộn 鬰悶 • uất nộ 鬰怒 • uất ức 鬰抑 • y uất 伊鬰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典