Kanji Version 13
logo

  

  

đấu  →Tra cách viết của 鬦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (10 nét) - Cách đọc: トウ、たたか(う)、たたか(い)
Ý nghĩa:
・たたかう。いやいをする。
・たたかう。をきそう。
・たたかい。あらそい。いくさ。けんか。
Unicode・U+9.B2.6.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典