髀 bễ [Chinese font] 髀 →Tra cách viết của 髀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
bễ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đùi vế
2. cây nêu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương đùi, đùi.
2. (Danh) Cái biểu ngày xưa dùng để đo lường bóng mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðùi vế.
② Xương mặt đầu gối.
③ Cây nêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đùi, bắp đùi, bắp vế: 其子好騎,墮而折其髀 Đứa con của ông ham cỡi ngựa, té gãy đùi (Hoài Nam tử);
② (văn) Xương chậu;
③ (văn) Cây nêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đùi.
Từ ghép
bác bễ 搏髀 • bễ nhục phục sinh 髀肉復生
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典