Kanji Version 13
logo

  

  

bễ [Chinese font]   →Tra cách viết của 髀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
bễ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đùi vế
2. cây nêu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương đùi, đùi.
2. (Danh) Cái biểu ngày xưa dùng để đo lường bóng mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðùi vế.
② Xương mặt đầu gối.
③ Cây nêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đùi, bắp đùi, bắp vế: Đứa con của ông ham cỡi ngựa, té gãy đùi (Hoài Nam tử);
② (văn) Xương chậu;
③ (văn) Cây nêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đùi.
Từ ghép
bác bễ • bễ nhục phục sinh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典