Kanji Version 13
logo

  

  

khô [Chinese font]   →Tra cách viết của 骷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
khô
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khô lâu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khô lâu” đầu lâu người chết hoặc xác người chết. § Còn gọi là “độc lâu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khô lâu cái đầu lâu người chết, xác người chết. Còn gọi là độc lâu .
Từ điển Trần Văn Chánh
】khô lâu [kulóu] ① Đầu lâu;
② Bộ xương (người chết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương không còn thịt.
Từ ghép
khô lâu • khô lâu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典