骶 để →Tra cách viết của 骶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
để
giản thể
Từ điển phổ thông
húc nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
【骶骨】để cốt [dêgư] (giải) Xương cùng. Cg. 骶椎 [dêzhui], 荐骨 [jiàngư] hoặc 荐椎 [jiànzhui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cánh tay — Cũng chỉ cái lưng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典