骥 kí, ký →Tra cách viết của 骥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
kí
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驥.
ký
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa ký
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa kí, ngựa bay, ngựa thiên lí;
② Người tài giỏi: 驥足 Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn); 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典