骠 phiêu, phiếu →Tra cách viết của 骠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
phiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa vàng lang trắng
2. khoẻ mạnh
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa vàng có đốm trắng. Xem 驃 [piào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驃
phiếu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa phi;
② Dũng mãnh: 驃騎將軍 Phiếu kị tướng quân (chức quan võ đời Hán, Trung Quốc). Xem 驃 [biao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典