驦 sương→Tra cách viết của 驦 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét -
Bộ thủ: 馬 (10 nét)
Ý nghĩa:
sương phồn thể Từ điển phổ thông (xem: túc sương 驌驦) Từ điển trích dẫn 1. (Danh) “Túc Sương” 驌驦: xem “túc” 驌. Từ điển Trần Văn Chánh 【 Từ ghép túc sương 驌驦