騖 vụ [Chinese font] 騖 →Tra cách viết của 騖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
vụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chạy lồng
2. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chạy lồng lên. ◎Như: “bàng vụ” 旁騖, “phiếm vụ” 泛騖 đều nghĩa là đâm quàng, nói kẻ không noi đường chính mà đi.
2. (Động) Truy cầu phóng túng, vượt ra ngoài lề lối. ◎Như: “hảo cao vụ viễn” 好高騖遠 mong cầu cái viển vông xa vời (theo đuổi những mục tiêu không thiết thật).
3. (Tính) Nhanh chóng. ◇Tố Vấn 素問: “Can mạch vụ bạo” 肝脉騖暴 (Đại kì luận 大奇論) Mạch can nhanh mạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Chạy lồng. Như bàng vụ 旁騖, phiếm vụ 泛騖 đều nghĩa là đâm quàng, nói kẻ không noi đường chính mà đi.
② Nhanh chóng.
③ Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạy lồng: 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên;
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng ngựa chạy tán loạn — Chạy mau — Vẻ mạnh mẽ.
Từ ghép
hảo cao vụ viễn 好高騖遠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典