馑 cận→Tra cách viết của 馑 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét -
Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
cận giản thể Từ điển phổ thông 1. chết đói 2. chôn Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 饉. Từ điển Trần Văn Chánh Đói rau. Xem 饑饉 [jijên]. Từ điển Trần Văn Chánh Như 饉