Kanji Version 13
logo

  

  

cận  →Tra cách viết của 馑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
cận
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chết đói
2. chôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đói rau. Xem [jijên].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典