饺 giáo, giảo →Tra cách viết của 饺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
giáo
giản thể
Từ điển phổ thông
phấn bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餃.
giảo
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc): 餃子 Bánh cheo; 煮餃 Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc; 蒸餃 Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典