饷 hướng →Tra cách viết của 饷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
hướng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính): 只領了半個月的餉 Chỉ lãnh được nửa tháng lương; 發餉 Phát lương;
② (văn) Thết khách (với rượu và thức ăn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典