Kanji Version 13
logo

  

  

sức  →Tra cách viết của 饰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
sức
giản thể

Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang sức, trang điểm, trang hoàng: Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ: Lời nói giả tạo không thực; Che đậy sai lầm; Nét mặt giả tạo;
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: Đồ trang sức. Cg. [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典