饢 hướng [Chinese font] 饢 →Tra cách viết của 饢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 30 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
hướng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ hướng 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 餉.
nang
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem 饢 [năng].
nãng
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhét thức ăn vào miệng. Xem 饢 [náng].
năng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典