饂 Chưa có âm hán việt →Tra cách viết của 饂 trên Jisho↗ Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 19画 nét -
Bộ thủ: 食 飠 (しょく・しょくへん) - Cách đọc: ウン;
意味
「饂飩(うんどん・うんとん)」は、うどん。小麦粉を練って、細く切った食品。;
漢字検定
1級;
種別
国字;
JIS水準
JIS第・
Ý nghĩa:
「饂飩(うんどん・うんとん)」は、うどん。小麦粉を練って、細く切った食品。