Kanji Version 13
logo

  

  

cao [Chinese font]   →Tra cách viết của 餻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
cao
phồn thể

Từ điển phổ thông
bánh ngọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh bột. § Cũng như “cao” . ◎Như: “lục đậu cao” bánh đậu xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh ngọt. Lục đậu cao bánh đậu xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh: Bánh ga tô, bánh trứng gà; Bánh đậu xanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bánh bột nở. Bánh bông lan.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典