餻 cao [Chinese font] 餻 →Tra cách viết của 餻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
cao
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh ngọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh bột. § Cũng như “cao” 糕. ◎Như: “lục đậu cao” 綠豆餻 bánh đậu xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh ngọt. Lục đậu cao 綠豆餻 bánh đậu xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh: 雞旦餻 Bánh ga tô, bánh trứng gà; 綠豆餻 Bánh đậu xanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bánh bột nở. Bánh bông lan.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典