餺 bác [Chinese font] 餺 →Tra cách viết của 餺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
bác
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bác thác 餺飥,馎饦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bác thác” 餺飥 bánh nước canh, bánh canh sợi mì. § Cũng gọi là: “bác đồn” 餺飩, “bất thác” 不托, “bất thác” 不託, “lạp miến” 拉麵.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thác 飥 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
【餺飥】bác thác [bótuo] Một thứ bánh bột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bác 䬪.
Từ ghép
bác thác 餺飥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典