Kanji Version 13
logo

  

  

bác [Chinese font]   →Tra cách viết của 餺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
bác
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: bác thác ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bác thác” bánh nước canh, bánh canh sợi mì. § Cũng gọi là: “bác đồn” , “bất thác” , “bất thác” , “lạp miến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thác ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
】bác thác [bótuo] Một thứ bánh bột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bác .
Từ ghép
bác thác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典