Kanji Version 13
logo

  

  

thác [Chinese font]   →Tra cách viết của 飥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
thác
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: bác thác ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bác thác” : xem “bác” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bác thác một thứ bánh bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [bótuo].
Từ ghép
bác thác • bác thác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典