餖 đậu [Chinese font] 餖 →Tra cách viết của 餖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
đậu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mâm ngũ quả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đậu đính” 餖飣.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ đính 飣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Món ăn dọn ra để trưng bày (không được ăn). 【餖釘】đậu đính [dòudìng] ① Món ăn trang điểm;
② Lời nói văn hoa không thiết thực.
Từ ghép
đậu đính 餖飣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典