颗 khỏa →Tra cách viết của 颗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
khoả
giản thể
Từ điển phổ thông
hột, viên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Hạt, viên, trái: 兩顆珠子 Hai hạt trai; 一顆心 Một trái tim (quả tim).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典