颉 giáp, hiệt →Tra cách viết của 颉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
giáp
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trừ đi, bỏ đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頡
hiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
bay bổng lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頡
Từ điển Trần Văn Chánh
Bay vút lên. 【頡頏】hiệt hàng [xiéháng] (văn) ① (Chim) bay lên bay xuống, bay liệng;
② Xấp xỉ, tương đương, ngang nhau: 才藝相頡頏 Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau: 頡頏作用 Tác dụng chống đối nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典