项 hạng →Tra cách viết của 项 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
hạng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 項.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 項
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.
Từ ghép 2
bột hạng 脖项 • khoản hạng 款项
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典