页 hiệt →Tra cách viết của 页 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
hiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
tờ giấy, trang giấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang, tờ: 第六頁 Trang thứ 6;
② (văn) Đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頁
Từ ghép 1
chủ hiệt 主页
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典