Kanji Version 13
logo

  

  

tiều [Chinese font]   →Tra cách viết của 顦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
tiều
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mệt mỏi
2. tiều tuỵ, xác xơ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiều” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tiều trong hai chữ tiều tuỵ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiều tuỵ : Dáng buồn khổ gầy ốm.
Từ ghép
tiều tuỵ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典