顦 tiều [Chinese font] 顦 →Tra cách viết của 顦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
tiều
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mệt mỏi
2. tiều tuỵ, xác xơ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiều” 憔.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tiều 憔 trong hai chữ tiều tuỵ 憔悴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憔 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiều tuỵ 顦顇: Dáng buồn khổ gầy ốm.
Từ ghép
tiều tuỵ 顦顇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典