顇 tụy [Chinese font] 顇 →Tra cách viết của 顇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiều tuỵ 憔顇)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tụy” 悴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tuỵ 悴 trong hai chữ tiều tụy 憔悴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悴 (bộ 忄). Xem 憔悴 [qiáocuì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuần nhất, không lẫn lộn thứ khác.
Từ ghép
tiều tuỵ 顦顇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典