頇 han [Chinese font] 頇 →Tra cách viết của 頇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
han
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Man han” 顢頇: xem “man” 顢.
Từ điển Thiều Chửu
① Man han 顢頇 mập mờ, lầm lẫn. Không biện rõ sự lí mà xếp đặt lầm lẫn gọi là man han.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Thô: 這線太頇 Chỉ này sợi thô quá;
② Xem 顢頇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt to, mặt phèn phẹt.
Từ ghép
man han 顢頇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典