Kanji Version 13
logo

  

  

han [Chinese font]   →Tra cách viết của 頇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
han
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: man han ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Man han” : xem “man” .
Từ điển Thiều Chửu
① Man han mập mờ, lầm lẫn. Không biện rõ sự lí mà xếp đặt lầm lẫn gọi là man han.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Thô: Chỉ này sợi thô quá;
② Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt to, mặt phèn phẹt.
Từ ghép
man han



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典