韤 vạt [Chinese font] 韤 →Tra cách viết của 韤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
miệt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袜 (bộ 衣).
mạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
vạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “vạt” 襪.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ vạt 襪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vạt 袜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典