Kanji Version 13
logo

  

  

miệt, vạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 韈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
miệt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “vạt” . § Ta quen đọc là “miệt”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vạt , ta quen đọc là chữ miệt.

mạt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà



vạt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “vạt” . § Ta quen đọc là “miệt”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vạt , ta quen đọc là chữ miệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vạt .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典