Kanji Version 13
logo

  

  

cương [Chinese font]   →Tra cách viết của 韁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
cương
phồn thể

Từ điển phổ thông
dây cương ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây cương ngựa. ◎Như: “đề cương thằng” kéo dây cương ngựa. § Cũng như “cương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cương .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cương .
Từ ghép
cương toả • danh cương lợi toả



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典