鞶 bàn [Chinese font] 鞶 →Tra cách viết của 鞶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
bàn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đai to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đai đeo lưng bằng da, người xưa dùng để đeo ngọc.
2. (Danh) Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đai to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây đai to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai lớn, có bề ngang rộng — Cái túi nhỏ dùng để đựng khăn tay thời xưa.
Từ ghép
bàn đái 鞶帶 • bàn giám 鞶鑑 • bàn lệ 鞶厲 • bàn nang 鞶囊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典