靨 yếp [Chinese font] 靨 →Tra cách viết của 靨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 面
Ý nghĩa:
yếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như: “tiếu yếp” 笑靨 cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là “tửu oa” 酒渦.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai bên má.
Từ ghép
tiếu yếp 笑靨 • yếp yếp 靨靨
yểm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典