阊 xương →Tra cách viết của 阊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
xương
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa trời (cửa chính trong cung)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【閶 闔】xương hạp [changhé] a. Cửa; b. Cửa trời (theo truyền thuyết); c. Cửa cung;
② 【閶門】xương môn [changmén] Tên cửa thành Tô Châu (Trung Quốc);
③ 【閶風】xương phong [changfeng] (văn) Gió thu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典