阈 quắc, vực →Tra cách viết của 阈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
quắc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閾.
vực
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閾.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn: 視閾 Tầm nhìn;
② (văn) Ngăn cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典