阇 xà, đồ →Tra cách viết của 阇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
xà
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闍
Từ điển Trần Văn Chánh
(Phạn ngữ). 【闍梨】xà lê [shélí] Thầy tăng: 阿闍梨 Hoà thượng;【闍維】xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng.
đồ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhân đồ 闉闍)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái tháp ở trên thành. Xem 闉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典