闯 sấm →Tra cách viết của 闯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
sấm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ló đầu ra
2. xông pha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xông vào, xông tới, vượt: 闖進門來 Xông vào nhà; 闖席 Xông vào chiếu ngồi ăn; 往裡闖 Xông vào trong; 闖過難關 Vượt khó khăn;
② Xông pha, lăn lộn. 【闖江湖】 sấm giang hồ [chuăng jianghú] Xông pha đây đó, lăn lộn khắp đó đây, vùng vẫy chốn giang hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典