Kanji Version 13
logo

  

  

sấm  →Tra cách viết của 闯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
sấm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ló đầu ra
2. xông pha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xông vào, xông tới, vượt: Xông vào nhà; Xông vào chiếu ngồi ăn; Xông vào trong; Vượt khó khăn;
② Xông pha, lăn lộn. 【】 sấm giang hồ [chuăng jianghú] Xông pha đây đó, lăn lộn khắp đó đây, vùng vẫy chốn giang hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典