閏 nhuận [Chinese font] 閏 →Tra cách viết của 閏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
nhuận
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xen vào giữa, thừa ra
2. nhuận (lịch)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) (1) Âm lịch theo vòng quả đất xoay quanh mặt trời mà tính năm, theo vòng mặt trăng xoay quanh quả đất mà tính tháng, theo vòng quả đất tự xoay mà tính ngày. Cứ hết mỗi vòng quả đất xoay quanh mặt trời thì mặt trăng đã xoay quanh quả đất được mười hai vòng và một phần ba vòng nữa. Cho nên mỗi năm lại thừa ra hơn mười ngày, tính gom số thừa ấy lại thì hai năm rưỡi lại thừa ra một tháng, tháng thừa ấy gọi là “nhuận nguyệt” 閏月. (2) Dương lịch theo mặt trời tính năm. Cứ hết một vòng quả đất xoay chung quanh mặt trời thì quả đất nó tự xoay quanh nó được 365 vòng và lẻ một phần tư. Cho nên dồn bốn năm thì lại thừa một ngày gọi là “nhuận nhật” 閏日. Năm nào có ngày nhuận, tức là “nhuận niên” 閏年, thì tháng hai có 29 ngày.
2. (Danh) Vua tiếm vị gọi là “nhuận thống” 閏統 hay “nhuận vị” 閏位 (đối lại với “chánh thống” 正統).
Từ điển Thiều Chửu
① Thừa. Lịch Tàu theo vòng quả đất xoay chung quanh mặt trời mà tính năm, theo vòng mặt trăng xoay chung quanh quả đất mà tính tháng, theo vòng quả đất tự xoay mà tính ngày, cứ hết mỗi một vòng quả đất xoay chung quanh mặt trời thì mặt trăng đã xoay chung quanh quả đất được mười hai vòng và một phần ba vòng nữa, cho nên mỗi năm lại thừa ra hơn mười ngày, tính số thừa ấy lại thì hai năm rưỡi lại thừa ra một tháng, tháng thừa ấy gọi là nhuận nguyệt 閏月 tháng thừa. Lịch tây theo mặt trời tính năm, cứ hết một vòng quả đất xoay chung quanh mặt trời thì quả đất nó tự xoay mình nó được 365 vòng và lẻ một phần tư, cho nên tích bốn năm thì lại thừa một ngày gọi là nhuận nhật 閏日 ngày thừa. Năm nào có ngày nhuận thì cho vào tháng hai là 29 ngày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thừa, nhuận: 閏月 Tháng thừa; 閏日 Ngày thừa; 閏三月 Tháng 3 nhuận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thừa ra. Lẻ ra. Thêm ra — Phụ, không phải là chánh yếu.
Từ ghép
nhuận âm 閏音 • nhuận nguyệt 閏月 • nhuận nhật 閏日 • nhuận niên 閏年 • nhuận vị 閏位
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典