镑 bàng, bảng →Tra cách viết của 镑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
bàng
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nạo
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 鎊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái nạo (dụng cụ để làm đồ xương, đồ sừng);
② Nạo, cạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎊
bảng
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng bảng Anh
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 鎊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh): 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典