镍 niết →Tra cách viết của 镍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
niết
giản thể
Từ điển phổ thông
kền, niken, Ni
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Niken, kền (Niccolum, kí hiệu Ni): 鍍鎳 Mạ kền, mạ niken.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典