锈 tú→Tra cách viết của 锈 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tú giản thể Từ điển phổ thông gỉ (kim loại) Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 銹. 2. Giản thể của chữ 鏽. Từ điển Trần Văn Chánh Gỉ: 鐵繡 Gỉ sắt. Từ điển Trần Văn Chánh Như 繡