铤 thính, đĩnh →Tra cách viết của 铤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thính
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋌.
đĩnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋌
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi nhanh;
② (văn) Thoi, thỏi (vàng, bạc...) (dùng như 錠).
Từ ghép 1
đĩnh nhi tẩu hiểm 铤而走险
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典