Kanji Version 13
logo

  

  

thính, đĩnh  →Tra cách viết của 铤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thính


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

đĩnh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi nhanh;
② (văn) Thoi, thỏi (vàng, bạc...) (dùng như ).
Từ ghép 1
đĩnh nhi tẩu hiểm




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典