Kanji Version 13
logo

  

  

trát  →Tra cách viết của 铡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
trát
giản thể

Từ điển phổ thông
cắt cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao cắt cỏ.【】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: Thái cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典