铡 trát →Tra cách viết của 铡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
trát
giản thể
Từ điển phổ thông
cắt cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao cắt cỏ.【鍘刀】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典