钟 chung →Tra cách viết của 钟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
chung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chuông
2. phút thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐘
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén uống rượu (như 盅[zhong]);
② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại: 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu; 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài;
③ (văn) Đồ đong lường thời xưa (bằng 6 hộc 4 đấu);
④ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồng hồ;
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ ghép 5
bài chung 摆钟 • chung quỳ 钟馗 • chung tình 钟情 • phân chung 分钟 • tang chung 丧钟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典