Kanji Version 13
logo

  

  

chung  →Tra cách viết của 钟 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
chung
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái chuông
2. phút thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén uống rượu (như [zhong]);
② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại: Tình yêu đúc lại, rất yêu; Chỗ tụ họp người hiền tài;
③ (văn) Đồ đong lường thời xưa (bằng 6 hộc 4 đấu);
④ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồng hồ;
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ ghép 5
bài chung • chung quỳ • chung tình • phân chung • tang chung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典