Kanji Version 13
logo

  

  

dục [Chinese font]   →Tra cách viết của 毓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 毋
Ý nghĩa:
dục
phồn thể

Từ điển phổ thông
nuôi nấng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuôi dưỡng, dưỡng dục. § Thông “dục” .
2. (Động) Sinh, đẻ, sản sinh. § Thông “dục” . ◎Như: “chung linh dục tú” tụ hội anh linh un đúc xinh đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sinh, nuôi, cùng một nghĩa với chữ dục .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sinh dục, dưỡng dục, nuôi dưỡng (như , bộ , thường dùng để đặt tên người);
② [Yù] (Họ) Dục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nuôi nấng — Sinh ra. Gây ra.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典