钓 điếu →Tra cách viết của 钓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
điếu
giản thể
Từ điển phổ thông
câu cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Câu: 釣魚 Câu cá;
② Tìm mọi cách để mưu danh lợi: 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典