鏽 tú [Chinese font] 鏽 →Tra cách viết của 鏽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
tú
phồn thể
Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất rỉ của kim loại. ◎Như: “thiết tú” 鐵鏽 rỉ sắt. § Tục viết là “tú” 銹.
2. (Động) Bị rỉ.
3. (Động) Cung kính. § Thông “túc” 肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Chất rỉ của các loài kim đùn ra ngoài. Như thiết tú 鐵鏽 rỉ sắt. Tục viết là tú 銹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tú 銹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典