鏨 tạm [Chinese font] 鏨 →Tra cách viết của 鏨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
trạm
phồn thể
Từ điển phổ thông
khắc đá
tạm
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là “tạm tử” 鏨子.
2. (Động) Chạm, khắc. ◎Như: “tạm hoa” 鏨花 tạc hoa.
Từ điển Thiều Chửu
① Khắc đá, khắc trổ các loài kim cũng gọi là tạm. Như tạm hoa 鏨花 tạc hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái đục, dao chạm: 石鏨 Cái đục đá;
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): 鏨花 Tạc hoa; 鏨字 Khắc chữ; 鏨刀 Dao chạm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đục nhỏ, để chạm khắc đồ vật. Chạm khắc đồ vật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典